Lăn bánh chỉ từ 1,2 tỷ. Liên hệ ngay 0962 82 72 91.
Khuyến mãi kèm theo xe VinFast Lux SA2.0:
- Giảm 10%
- Vạn quà tri ân - tin yêu lan tỏa giảm 120 triệu đồng
- Voucher Vinhomes 200 triệu đồng.
- Thu cũ đổi mới hỗ trợ thêm 50 triệu đồng.
- Ưu đãi 100% thuế trước bạ.
- Trả góp 2 năm không lãi suất, từ năm thứ 3 không vượt quá 10,5%/năm. Góp từ 8 triệu đồng/tháng.
- Giữ xe miến phí tại Vinhomes, Vincom, VinPearl.
- Cứu hộ 24/7.
- Quà tặng phụ kiện kèm theo.
Liên hệ Hotline 0962 82 72 91 - Mr Anh (Chuyên viên tư vấn cao cấp khu vực Miền Nam) để nhận báo giá lăn bánh tốt nhất, Và kèm nhiều quà tặng hấp dẫn.
Kính gửi quý khách hàng bảng giá xe Vinfast Lux SA2.0 khuyến mãi mới nhất trong tháng. Trong tháng này, hãng xe VinFast đã điều chỉnh tất cả các chương trình quy về một giá. Quý khách hàng sẽ có 1 trong 2 lựa chọn là thanh toán tiền mặt hoặc vay ngân hàng. Nếu khách hàng lựa chọn chương trình vay thì cả 02 chương trình vay 0% lãi suất và vay có lãi suất đều như nhau. Vì phần lãi suất được miễn lãi trong 2 năm, sẽ được cấn trừ khi khách hàng chọn gói vay có lãi suất và chỉ cần thanh toán chi phí tối thiểu nhất.
DÒNG XE |
GIÁ BÁN |
ƯU ĐÃI |
VinFast Lux SA2.0 Standard (Tiêu chuẩn) | 1,220,965,000 |
Liên hệ |
VinFast Lux SA2.0 Plus (Nâng cao) | 1,318,704,000 |
Liên hệ |
VinFast Lux SA2.0 Premium (Cao cấp) | 1,483,134,000 |
Liên hệ |
Liên hệ Hotline 0962 82 72 91 - Mr Anh (Chuyên viên tư vấn cao cấp khu vực Miền Nam) để nhận báo giá lăn bánh tốt nhất, Và kèm nhiều quà tặng hấp dẫn.
DÒNG XE |
GIÁ BÁN |
ƯU ĐÃI |
VinFast Lux SA2.0 Standard (Tiêu chuẩn) | 1,357,290,000 |
Liên hệ |
VinFast Lux SA2.0 Plus (Nâng cao) | 1,463,104,000 |
Liên hệ |
VinFast Lux SA2.0 Premium (Cao cấp) | 1,664,159,000 |
Liên hệ |
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4,940 x 1,960 x 1,773 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,933 |
Khối lượng bản thân (Kg) |
2,100 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
192 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ |
Loại động cơ |
2,0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Công suất tối đa (hp/rmp) |
174/4,500 - 6,000 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
300/1,750 - 4,000 |
|
Chức năng tự tắt động cơ tạm thời |
Có |
|
Hộp số |
ZF Tự động 8 cấp |
|
Dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập, đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
|
Hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực, điều khiển điện |
|
Các hệ thống an toàn |
ROM, ABS, BA, ESC, EBD, TCS, HSA, ESS… |