Với mục tiêu mang đến cho Khách hàng sự an tâm, thoải mái trong việc trải nghiệm xe, tối ưu chi phí vận hành và thuận tiện trong việc quản lý chi tiêu, VinFast áp dụng chính sách giá bán và thuê pin các dòng xe ô tô điện VinFast từ 05/06/2024.
Chính sách thuê pin mới này thay thế cho các chính sách thuê pin cho các dòng xe ô tô điện VinFast đã phát hành và chỉ áp dụng cho các khách hàng đặt cọc hoặc mua xe từ thời điểm VinFast công bố ngày 05/06/2024.
Theo đó, giá bán và thuê pin các dòng ô tô điện VinFast như sau:
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 2.500 km |
> 2.500 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
240.000.000 |
322.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
900.000 |
1.200.000 |
2.000.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
7.000.000 |
Phiên bản |
Plus |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
468.000.000 |
548.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
479.000.000 |
559.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.200.000 |
1.600.000 |
2.700.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
15.000.000 |
Phiên bản |
VF 6S |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
675.000.000 |
765.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
686.000.000 |
776.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.400.000 |
1.800.000 |
3.000.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
25.000.000 |
Phiên bản |
Plus |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
765.000.000 |
855.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
776.000.000 |
866.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.400.000 |
1.800.000 |
3.000.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
25.000.000 |
Hình thức |
Thuê pin |
Thuê pin |
Mua pin |
< 3.000 km |
≥ 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
710.000.000 |
830.000.000 |
|
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
721.000.000 |
841.000.000 |
|
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
2.100.000 |
3.500.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
30.000.000 |
Phiên bản |
VF 7S |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
850.000.000 |
999.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
861.000.000 |
1.010.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.700.000 |
2.900.000 |
4.800.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
41.000.000 |
Phiên bản |
Plus – Trần thép |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
999.000.000 |
1.199.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
1.011.000.000 |
1.211.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.700.000 |
2.900.000 |
4.800.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
41.000.000 |
Phiên bản |
Plus – Trần kính |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
1.024.000.000 |
1.224.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
1.036.000.000 |
1.236.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.700.000 |
2.900.000 |
4.800.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
41.000.000 |
Phiên bản |
Eco |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI |
1.106.000.000 |
1.309.000.000 |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.162.000.000 |
1.375.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.174.000.000 |
1.387.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.900.000 |
2.900.000 |
4.800.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
41.000.000 |
Phiên bản |
Plus |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI |
1.289.000.000 |
1.492.000.000 |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.354.000.000 |
1.567.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.366.000.000 |
1.579.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
1.900.000 |
2.900.000 |
4.800.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
41.000.000 |
Phiên bản |
Eco |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.500 km |
> 3.500 km |
||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI |
1.513.000.000 |
2.013.000.000 |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.589.000.000 |
2.114.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.601.000.000 |
2.126.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
4.200.000 |
6.000.000 |
8.400.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
60.000.000 |
Phiên bản |
Plus – 7 chỗ |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.500 km |
> 3.500 km |
||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI |
1.701.000.000 |
2.201.000.000 |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.786.000.000 |
2.314.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.798.000.000 |
2.326.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
4.200.000 |
6.000.000 |
8.400.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
60.000.000 |
Phiên bản |
Plus – 6 chỗ |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.500 km |
> 3.500 km |
||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI |
1.733.230.000 |
2.233.230.000 |
||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.818.000.000 |
2.346.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.830.000.000 |
2.358.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
4.200.000 |
6.000.000 |
8.400.000 |
|
Phí cọc thuê pin |
60.000.000 |
*Lưu ý: