Bảng Giá Pin Cao Áp (HV)
STT |
Model |
Mô tả |
Giá Pin (Đã bao gồm VAT) |
1 |
VF 3 |
Pin Gotion |
75.000.000 |
2 |
VF 5 |
Pin Gotion |
80.000.000 |
3 |
VF 6 |
Pin VinES |
90.000.000 |
4 |
VF e34 |
Pin Gotion/ SDI |
120.000.000 |
5 |
VF 7 |
Pin VinES |
149.000.000 |
6 |
VF 7 |
Pin CATL |
200.000.000 |
7 |
VF 8 |
Pin SDI |
203.000.000 |
8 |
VF 8 |
Pin CATL |
210.000.000 |
9 |
VF 9 |
Pin SDI |
500.000.000 |
10 |
VF 9 |
Pin CATL |
528.000.000 |
Bảng Giá Sửa Chữa Pin
STT |
Dòng xe |
Hạng mục |
Giá sửa chữa (Đơn vị: VND) |
1 |
VF 5/VF 6 |
BDU Dương |
10.838.000 |
2 |
VF 5/VF 6 |
BDU Âm |
12.225.000 |
3 |
VF 5/VF 6 |
BMS Chủ |
15.297.000 |
4 |
VF 5/VF 6 |
BMS Phụ |
14.172.000 |
5 |
VF 5/VF 6 |
Cầu Chì Pyro |
8.536.000 |
6 |
VF 5 |
Vỏ Pin |
28.973.000 |
7 |
VF 6 |
Vỏ Pin |
30.503.000 |
8 |
VF 7 |
Cầu Chì Pyro |
9.757.000 |
9 |
VF 7 |
Đáy Vỏ Pin |
13.227.000 |
10 |
VF e34 |
Cầu Chì Pyro |
8.535.000 |
11 |
VF e34 |
Cầu Chì Pyro |
11.932.000 |
12 |
VF e34 |
Vỏ Pin |
31.475.000 |
13 |
VF e34 |
Vỏ Pin |
31.475.000 |
14 |
VF 8 |
Cầu Chì Pyro |
9.757.000 |
15 |
VF 8 |
Cầu Chì Pyro |
10.534.000 |
16 |
VF 8 |
Đáy Vỏ Pin |
13.110.000 |
17 |
VF 8 |
Vỏ Pin |
43.998.000 |
18 |
VF 9 |
Cầu Chì Pyro |
9.757.000 |
19 |
VF 9 |
Cầu Chì Pyro |
11.579.000 |
20 |
VF 9 |
Đáy Vỏ Pin |
11.934.000 |
21 |
VF 9 |
Vỏ Pin |
43.099.000 |
22 |
Các dòng xe |
Hàn Vỏ Pin |
10.058.000 |
Mọi thắc mắc và yêu cầu hỗ trợ, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ với Showroom, Nhà phân phối chính hãng của VinFast trên toàn quốc, hoặc liên hệ Trung tâm Chăm sóc Khách hàng VinFast theo đường dây nóng 1900.23.23.89.